DANH SÁCH TĂNG NI ĐÓNG TIỀN TRUYỀN THỐNG VÀ NIÊN LIỄM (năm 2011) LỚP TRUNG CẤP KHÓA IV - ĐẠI TÒNG LÂM | |||||||
STT | PHÁP DANH | TRUYỀN THỐNG | NIÊN LIỄM | STT | PHÁP DANH | TRUYỀN THỐNG | NIÊN LIỄM |
1 | Pháp Định | x | x | 1 | Viên An | x | x |
2 | Nhuận Đức | x | x | 2 | Huệ Bảo | x | x |
3 | Tâm Giải | x | x | 3 | Liên Cẩn | x | x |
4 | Vạn Hiển | x | x | 4 | Liên Cơ | x | x |
5 | Minh Hòa | x | x | 5 | Tuệ Chánh | x | x |
6 | Minh Hoàng | x | x | 6 | Huệ Châu | x | x |
7 | Thanh Hùng | x | x | 7 | Chơn Chính | x | x |
8 | Thiện Lập | x | x | 8 | Liên Dung | x | x |
9 | Quảng Lạc | x | x | 9 | Chơn Duyên | x | x |
10 | Vạn Minh | x | x | 10 | Hạnh Thiện | x | x |
11 | Trí Nghiêm | x | x | 11 | Huệ Tịnh B | x | x |
12 | Huệ Nghiêm | x | x | 12 | Huệ Vân | x | x |
13 | Tánh Nghĩa | x | x | 13 | Liên Hân | x | x |
14 | Chơn Nguyện B | x | x | 14 | Như Thông | x | x |
15 | Nhuận Nhiên | x | x | 15 | Liên Nguyện A | x | x |
16 | Thiện Phước | x | x | 16 | Trung Như | x | x |
17 | Khai Pháp | x | x | 17 | Tâm Thanh | x | x |
18 | Quảng Phước | x | x | 18 | Viên Tuyền | x | x |
19 | Thiện Tâm | x | x | 19 | Liên Nguyện B | x | x |
20 | Nhuận Tánh | x | x | 20 | Nhuận Hậu | x | x |
21 | Nhật Thành | x | x | 21 | Phước Định | x | x |
22 | Đức Thuận | x | x | 22 | Nhuận Đại | x | x |
23 | Tánh Thuật | x | x | 23 | Chơn Nhuận | x | x |
24 | Phước Tiến | x | x | 24 | Liên Lành | x | x |
25 | Minh Tịnh | x | x | 25 | Huệ Huấn | x | x |
26 | Thiện Toàn | x | x | 26 | Huệ Nghiêm | x | x |
27 | Nhuận Tri | x | x | 27 | Khánh Nghĩa | x | x |
28 | Đức Thành | x | x | 28 | Đồng Hảo | x | x |
29 | Quảng Huệ | x | x | 29 | Chơn vân | x | x |
30 | Đức Huy | x | x | 30 | Huệ Ngân | x | x |
31 | Nhuận Huy | x | x | 31 | Huệ Hương | x | x |
32 | Nhật Hảo | x | x | 32 | Tâm Hiền | x | x |
33 | Nguyên Quý | x | x | 33 | Huệ Pháp A | x | x |
34 | Minh Nghĩa | x | x | 34 | Ngọc Mẫn | x | x |
35 | Pháp Đức | x | | 35 | Diệu Ánh | x | x |
36 | Nguyên Giác | x | | 36 | Diệu Pháp | x | x |
37 | Quảng Hà | x | | 37 | Thông Nghiêm | x | x |
38 | Tánh Minh | x | | 38 | Huệ Huệ | x | x |
39 | Nguyên Minh A | x | | 39 | Phong Mỹ | x | x |
40 | Chơn Quốc | x | | 40 | Như Tịnh | x | x |
41 | Nhật Thịnh | x | | 41 | Lệ Trung | x | x |
42 | Phước Tín | x | | 42 | Liên Nghiêm | x | x |
43 | Chơn Trí | x | | 43 | Nghiêm Phi | x | x |
44 | Đồng Phú(100.000) | x | | 44 | Tĩnh Tịnh | x | x |
45 | Trực Liễu | | x | 45 | Huệ Hỷ | x | x |
46 | Minh Hạnh | | x | 46 | Liên Mạnh | x | x |
47 | Pháp Hào | | x | 47 | Huệ Liên | x | x |
48 | Chúc Trí | | x | 48 | Thông Hạnh | x | x |
49 | Vạn Tín | | x | 49 | Diệu Hải | x | x |
50 | Quảng Thiện | | x | 50 | Kiều Tuệ Quang | x | x |
51 | Tâm Thành | | x | 51 | Liên Hiền | x | x |
52 | Giác Thông | | x | 52 | Diệu Ý | x | x |
53 | Đức Nhân | | x | 53 | Quảng Giác | x | x |
54 | Đức Nghĩa | | x | 54 | Huệ Lạc | x | x |
55 | Đồng Phương | | x | 55 | Diệu Nguyện | x | x |
| | | | 56 | Diệu Nhã | x | x |
| | | | 57 | Huệ Tịnh A | x | x |
| | | | 58 | Liên Thanh | x | x |
| | | | 59 | Chơn Phương | x | x |
| | | | 60 | Trung Thảo | x | x |
| | | | 61 | H. Minh Trinh | x | x |
| | | | 62 | H. Minh Ngàn | x | x |
| | | | 63 | Huệ Hồng | x | x |
| | | | 64 | Huệ Quang | x | x |
| | | | 65 | Huệ Nhân | x | x |
| | | | 66 | Huệ Thuần | x | x |
| | | | 67 | Huệ Đạt | x | x |
| | | | 68 | Huệ Hưng | x | x |
| | | | 69 | Nhuận Tâm | x | x |
| | | | 70 | Thiên Cát | x | x |
| | | | 71 | Phương Thành | x | x |
| | | | 72 | Đức Trí | x | x |
| | | | 73 | Liên Tựu | x | x |
| | | | 74 | Nhuận Hương | x | x |
| | | | 75 | Diệu Lạc | x | |
| | | | 76 | Huệ Trí | x | |
| | | | 77 | Hạnh Nhẫn | x | |
| | | | 78 | Quảng Thiện | x | |
| | | | 79 | Thọ Phước | x | |
| | | | 80 | Huệ Pháp B | x |
Mai này vạn nẻo ai ơi! Tòng Lâm mảnh đất một thời nhớ thương. Người về lòng có vấn vương, Ngàn sau vẫn nhớ mái trường thân yêu.
Bạn có quen không?
Thứ Ba, 29 tháng 3, 2011
DANH SÁCH TĂNG NI ĐÓNG TIỀN TRUYỀN THỐNG VÀ NIÊN LIỄM (năm 2011)
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)